Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), )
legs
Jump to user comments
danh từ giống đực
  • (luật học, pháp lý) sự di tặng; vật di tặng
    • Accepter un legs
      nhận một vật di tặng
  • di sản
    • Les legs des générations passées
      di sản của những thế hệ đã qua
Related search result for "legs"
Comments and discussion on the word "legs"