Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
landscape
/'lænskeip/
Jump to user comments
danh từ
  • phong cảnh
động từ
  • làm đẹp phong cảnh
  • làm nghề xây dựng vườn hoa và công viên
Related search result for "landscape"
Comments and discussion on the word "landscape"