Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), )
landscaped
Jump to user comments
Adjective
  • (đất trồng trọt) được làm đẹp lên bằng nghệ thuật thiết kế vườn hoa và công viên, hay kiến trúc phong cảnh
Comments and discussion on the word "landscaped"