Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in Vietnamese - English, Vietnamese - French, )
lật
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • đg. Trở một vật để thay đổi mặt của nó : Lật trang giấy.
  • đg. Không trả nợ : Hắn lật của tôi một món tiền.
Related search result for "lật"
Comments and discussion on the word "lật"