Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in Vietnamese - English, Vietnamese - French, )
lại người
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • Cg. Lại sức. Hồi phục sức lực sau khi ốm, mệt: Tẩm bổ nhiều mới lại người.
Related search result for "lại người"
Comments and discussion on the word "lại người"