Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in Vietnamese - French, )
lúng búng
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • t. ấp úng: Lúng búng không nói được. 2. Nói mồm đầy một vật gì: Mồm lúng búng những cơm.
Related search result for "lúng búng"
Comments and discussion on the word "lúng búng"