Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in Vietnamese - English, Vietnamese - French, )
vụng
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • 1 tt. Dở, kém, không khéo: làm vụng lúng ta lúng túng như thợ vụng mất kim (tng.) áo rách khéo vá hơn lành vụng may (tng.) nấu nướng vụng vụng múa chê đất lệch (tng.).
  • 2 tt. Lén lút hành động: ăn vụng nói vụng yêu thầm nhớ vụng.
Related search result for "vụng"
Comments and discussion on the word "vụng"