Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Vietnamese - Vietnamese dictionary
(also found in
Vietnamese - French
, )
lêu
Jump to user comments
version="1.0"?>
1. th. Từ dùng để chế giễu trẻ em làm điều gì xấu: Lêu! Đi ăn dỗ của em. 2. đg. Chế giễu trẻ em: Bị các bạn lêu vì ngủ nhè.
Related search result for
"lêu"
Words pronounced/spelled similarly to
"lêu"
:
lau
làu
láu
lâu
lầu
lậu
lậu
lêu
lều
lếu
more...
Words contain
"lêu"
:
lêu
lêu đêu
lêu lêu
lêu lổng
lêu têu
Words contain
"lêu"
in its definition in
Vietnamese - Vietnamese dictionary:
lêu lêu
lêu
lêu têu
lêu lổng
lêu đêu
du đãng
chơi bời
du côn
sếu vườn
thất thểu
more...
Comments and discussion on the word
"lêu"