Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
kite
/kait/
Jump to user comments
danh từ
  • cái diều
  • (động vật học) diều hâu
  • (nghĩa bóng) kẻ tham tàn; kẻ bịp bợm, quân bạc bịp
  • (thương nghiệp), (từ lóng) văn tự giả; hối phiếu giả
  • (hàng hải) cánh buồm cao nhất (chỉ giương lên khi có gió nhẹ)
  • (quân sự), (từ lóng) máy bay
IDIOMS
  • to fly a kite
    • thả diều
    • (nghĩa bóng) thăm dò ý kiến
    • (thương nghiệp), (từ lóng) lấy tiền bằng văn tự giả; lấy tiền bằng hối phiếu giả
nội động từ
  • bay lên như diều
  • (thương nghiệp), (từ lóng) lấy tiền bằng văn tự giả; lấy tiền bằng hối phiếu giả
ngoại động từ
  • làm bay lên như diều
  • (thương nghiệp), (từ lóng) chuyển thành văn tự giả; chuyển thành hối phiếu giả
Related search result for "kite"
Comments and discussion on the word "kite"