Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary
parakite
/'pærəkait/
Jump to user comments
danh từ
  • (hàng không) diều dù (diều dùng làm dù)
  • diều không đuôi (để tiến hành những nghiên cứu khoa học không trung)
Related search result for "parakite"
Comments and discussion on the word "parakite"