Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary
khoáng địa
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • Nơi đất trống không, không có nhà cửa, cây cối: Biến khoáng địa thành rừng xanh tươi.
Related search result for "khoáng địa"
Comments and discussion on the word "khoáng địa"