Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
search result for khai quang in Vietnamese - Vietnamese dictionary
First
< Previous
1
2
3
4
5
6
7
Next >
Last
cho phép
hiện vật
khai hạ
khẩn điền
Yên Quang
Quang Phong
Vĩnh Phúc
kính thiên văn
lăng kính
Nam Dương
Thượng Bình
Bằng Hành
sắc sai
Vĩ Thượng
Thanh Quang
Quang Bình
Cha Chiêu
Quang Trọng
Bảo Quang
tán quang
Bản Rao
thoáng khí
quang hợp
quang âm
Quang Khải
Châu Quang
Thượng ấm
Quang Lịch
quang minh
Quang Ninh
Võ Điềm
Quang Phúc
côn quang
Sầm Dương
Trì Quang
Vũ Quang
Quang Thuận
quang phổ
Tân Trịnh
Cẩm Quang
khí cụ
Tú Thịnh
kĩu kịt
Võ Tánh
Bao Chưởng
phát xít
trường học
phát-xít
Tấn Mài
khuyến cáo
rêu rao
sách vở
trực canh
khai mỏ
gia sản
tra tấn
khai vị
khai huyệt
khai khẩn
khai phá
khai phóng
khai hấn
khai phục
Sông Lô
tuyệt đỉnh
ghế ngựa
thông điệp
Chợ Điền
Bắc Lũng
Vũ Huy Đĩnh
Khấu quân
Sơn Nam
quảy
Nguyễn Huệ
An Tường
lồng cồng
tạnh
ngân hà
Yên Thuận
Nàng Mạnh
First
< Previous
1
2
3
4
5
6
7
Next >
Last