Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in Vietnamese - English, Vietnamese - French, )
khúc xạ
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • đg. (Tia sáng) đổi phương truyền khi đi từ một môi trường này sang một môi trường khác.
Related search result for "khúc xạ"
Comments and discussion on the word "khúc xạ"