Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in Vietnamese - English, Vietnamese - French, )
vũ khúc
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • dt (H. vũ: múa; khúc: bài hát) Điệu nhạc dùng trong điệu nhảy: Một vũ khúc trầm bổng.
Related search result for "vũ khúc"
Comments and discussion on the word "vũ khúc"