Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary
kỹ năng
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • Khả năng (ngh. 2) ứng dụng tri thức khoa học vào thực tiễn.
Related search result for "kỹ năng"
Comments and discussion on the word "kỹ năng"