Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary
kỳ hình
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • d. Biến dạng của thân thể (như môi sứt, ngón tay thừa...), bẩm sinh và thường xuyên.
Related search result for "kỳ hình"
Comments and discussion on the word "kỳ hình"