Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in Vietnamese - English, Vietnamese - French, )
khổ hạnh
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • Nói người tu hành chịu đựng kham khổ : Cuộc đời khổ hạnh.
Related search result for "khổ hạnh"
Comments and discussion on the word "khổ hạnh"