Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Broad search result for kế in Vietnamese - Vietnamese dictionary
First
< Previous
1
2
Next >
Last
ôm-kế
đúc kết
đoàn kết
bán kết
cam kết
chung kết
gia kế
giao kết
giải kết
giải kết
kế
kế đến
kế cận
kế chân
kế hiền
kế hoạch
kế hoạch hóa
kế mẫu
kế nghiệp
kế tập
kế tục
kế tự
kế thế
kế thừa
kế thiếp
kế tiếp
kế toán
kế vị
kếch
kếch xù
kết
kết án
kết đoàn
kết bạn
kết băng
kết cấu
Kết cỏ ngậm vành
kết cỏ ngậm vành
kết cục
kết duyên
kết giao
kết hôn
kết hợp
kết liễu
kết luận
kết mạc
kết nạp
kết nghĩa
kết oán
kết quả
kết tóc
kết tầng
kết tủa
kết thái, trương đăng
kết thúc
kết tinh
kết toán
kết xã
ký kết
lực kế
liên kết
mật kế
mẹ kế
mưu kế
nguỵ kế
nham kết tầng
nhật kế
nhiệt kế
nhiệt lượng kế
phù kế
phong kế
phương kế
quỷ kế
quốc kế
quy kết
quyết kế thừa cơ
ruột kết
sinh kế
sơ kết
tĩnh điện kế
First
< Previous
1
2
Next >
Last