Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in Vietnamese - English, Vietnamese - French, )
kế chân
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • đg. 1. Tiếp tục công việc của người khác làm dở. 2. Thay người khác làm việc gì.
Related search result for "kế chân"
Comments and discussion on the word "kế chân"