Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary
ký nhận
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • đg. 1. Ký tên và nhận thực. 2. Ký tên để tỏ là mình đã nhận một khoản gì rồi.
Related search result for "ký nhận"
Comments and discussion on the word "ký nhận"