Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
justement
Jump to user comments
phó từ
  • đúng
    • Comme on l'a dit justement
      như người ta đã nói đúng
    • Voilà justement ce qu'il nous faut
      đấy đúng là cái chúng tôi cần
  • (từ hiếm) công bằng
    • Trancher justement un différend
      giải quyết công bằng một cuộc tranh chấp
  • (từ hiếm) chính đáng
    • Craindre justement pour son sort
      e sợ chính đáng cho số phận của mình
Related words
Related search result for "justement"
Comments and discussion on the word "justement"