Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
ajustement
Jump to user comments
danh từ giống đực
  • sự sửa cho đúng, sự điều chỉnh
    • L'ajustement d'une balance
      sự sửa cân cho đúng
  • sự làm cho khớp; (kỹ thuật) độ khớp
  • (từ cũ, nghĩa cũ) sự hòa giải
    • Chercher un ajustement à un différend
      tìm cách hòa giải một vụ tranh chấp
  • (từ cũ, nghĩa cũ) sự trang sức
    • Être recherché dans son ajustement
      trang sức cầu kỳ
Related search result for "ajustement"
Comments and discussion on the word "ajustement"