Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary
junkman
/'dʤʌɳkmən/
Jump to user comments
danh từ
  • (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) người bán đồ cũ, người bán đồ đồng nát
Related search result for "junkman"
Comments and discussion on the word "junkman"