Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), )
Jungian
Jump to user comments
Adjective
  • thuộc, liên quan tới Carl Jung, hay các học thuyết tâm lý của ông
Noun
  • người ủng hộ các học thuyết của Carl Jung
Related search result for "Jungian"
Comments and discussion on the word "Jungian"