Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
jouir
Jump to user comments
nội động từ
  • hưởng, hưởng thụ
    • Jouir de la liberté
      hưởng tự do
  • được, có
    • Jouir d'une bonne santé
      có sức khỏe tốt
    • jouir de son reste
      hưởng thụ những cái sắp mất
Related words
Related search result for "jouir"
Comments and discussion on the word "jouir"