Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
pâtir
Jump to user comments
nội động từ
  • khổ (vì)
    • pâtir de l'injustice
      khổ vì sự bất công
  • (văn học) sống kham khổ
    • L'avare pâtit au milieu de ses richesses
      kẻ hà tiện sống kham khổ giữa của cải của mình
  • (văn học) đình đốn, suy sụp
    • Les affaires pâtissent
      công việc đình đốn
Related search result for "pâtir"
Comments and discussion on the word "pâtir"