Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
jouet
Jump to user comments
danh từ giống đực
  • đồ chơi
  • trò đùa
    • Être le jouet de tous
      là trò đùa của thiên hạ
  • đối tượng trêu chọc, đối tượng giày vò; nạn nhân
    • Être le jouet du destin
      là đối tượng giày vò của một số phận dập vùi
Related search result for "jouet"
Comments and discussion on the word "jouet"