Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
joli
Jump to user comments
tính từ
  • xinh, đẹp, xinh đẹp
    • Jolie fille
      cô gái xinh đẹp
  • hay, tốt; khá
    • De jolis vers
      những câu thơ hay
  • (mỉa mai) đẹp gớm, hay ho gớm, tệ hại
    • joli à croquer
      xem croquer
    • joli comme un coeur
      rất xinh; rất dễ yêu
danh từ giống đực
  • cái xinh đẹp
    • c'est du joli!
      đẹp mặt chửa!, hay ho gớm!
Related search result for "joli"
Comments and discussion on the word "joli"