French - Vietnamese dictionary
Jump to user comments
tính từ
- xinh, đẹp, xinh đẹp
- Jolie fille
cô gái xinh đẹp
- hay, tốt; khá
- De jolis vers
những câu thơ hay
- (mỉa mai) đẹp gớm, hay ho gớm, tệ hại
- joli à croquer
xem croquer
- joli comme un coeur
rất xinh; rất dễ yêu
danh từ giống đực
- cái xinh đẹp
- c'est du joli!
đẹp mặt chửa!, hay ho gớm!