Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
enjoliveur
Jump to user comments
danh từ
  • người thích tô điểm (câu chuyện...)
danh từ giống đực
  • cái chụp trục (bánh xe ô tô)
Related search result for "enjoliveur"
Comments and discussion on the word "enjoliveur"