Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), )
joined
Jump to user comments
Adjective
  • được nối liền, nối lại, ghép lại
  • thuộc, liên quan tới hai người đã kết hôn với nhau
Related words
Related search result for "joined"
Comments and discussion on the word "joined"