Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), )
coupled
Jump to user comments
Adjective
  • được liên kết bằng một đường nối, giống như toa xe điện, hay xe tải kéo chở moóc
  • được nối liền, ghép lại với nhau, đặc biệt là thành một cặp, hay nhiều cặp
Related words
Related search result for "coupled"
Comments and discussion on the word "coupled"