Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
English - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
English - Vietnamese dictionary
(also found in
English - English (Wordnet)
)
jive
/dʤaiv/
Jump to user comments
danh từ
nhạc ja
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) tiếng lóng khó hiểu
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) chuyện huyên thiên; chuyên rỗng tuếch, chuyện vớ vẩn
nội động từ
chơi nhạc ja
nhảy theo điệu nhạc ja
ngoại động từ
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) chòng ghẹo, trêu ghẹo
Related words
Synonyms:
swing
swing music
Related search result for
"jive"
Words pronounced/spelled similarly to
"jive"
:
jab
jap
jape
jeep
jib
jibe
jiff
jiffy
jive
job
more...
Comments and discussion on the word
"jive"