Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), Computing (FOLDOC))
jiffy
/'dʤif/ Cách viết khác : (jiffy) /'dʤifi/
Jump to user comments
danh từ
  • (thông tục) chốc lát, thoáng nháy mắt
    • in a jiff
      chỉ một thoáng trong nháy mắt; ngay lập tức
    • wait [half] a jiff
      hây đợi một lát
Related search result for "jiffy"
Comments and discussion on the word "jiffy"