Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
jaunet
Jump to user comments
tính từ
  • hơi vàng
    • Fleur jaunette
      hoa hơi vàng
danh từ giống đực
  • (thân mật, từ cũ nghĩa cũ) đồng tiền vàng
Related search result for "jaunet"
Comments and discussion on the word "jaunet"