Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
jacent
Jump to user comments
tính từ
  • (luật học, (pháp lý); từ cũ, nghĩa cũ) vô chủ
    • Bien jacent
      tài sản vô chủ
Related search result for "jacent"
Comments and discussion on the word "jacent"