Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary
isomerous
/ai'sɔmərəs/
Jump to user comments
tính từ
  • cùng có một số phần như nhau
  • (thực vật học) đẳng số
  • (như) isomeric
Related search result for "isomerous"
Comments and discussion on the word "isomerous"