Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary
anisomerous
/,ænai'sɔmərəs/
Jump to user comments
tính từ
  • (thực vật học) không cùng mẫu (số bộ phận trong các vòng của hoa không cùng mẫu, ví dụ 4 cánh, 6 nhị)
Related search result for "anisomerous"
Comments and discussion on the word "anisomerous"