Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
irrégulier
Jump to user comments
tính từ
  • không đều
  • không theo quy củ; trái phép
  • không đúng giờ giấc; thất thường
  • bất thường, không chính quy
  • (ngôn ngữ học) không theo quy tắc
Related search result for "irrégulier"
Comments and discussion on the word "irrégulier"