French - Vietnamese dictionary
Jump to user comments
tính từ
- siêng năng, chuyên cần
- Un employé assidu
một viên chức siêng năng
- Assidu à sa tâche
làm việc chuyên cần
- luôn luôn ở bên cạnh
- Un médecin assidu auprès d'un malade
người thầy thuốc luôn luôn ở bên cạnh người bệnh
- đều đặn
- Présence assidue
sự có mặt đều đặn