French - Vietnamese dictionary
Jump to user comments
tính từ
- được cứu trợ, được cứu tế
- Assisté par ordinateur
có sự trợ giúp của máy tính
- Enseignement assisté par ordinateur (E.A.O)
phần mềm dạy học
- Conception assistée par ordinateur (C.A.O)
sự thiết kế bằng máy tính
- Traduction assistée par ordinateur (T.A.O)
sự dịch thuật bằng máy tính
danh từ
- người được cứu trợ, người được cứu tế