Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
assiette
Jump to user comments
danh từ giống cái
  • cách ngồi
    • L'assiette d'un cavalier
      cách ngồi của một người cưỡi ngựa
  • thế vững, thế cân bằng (của pho tượng, của xe ôtô...)
  • cơ sở
    • Assiette de l'impôt
      cơ sở đánh thuế
  • đĩa
    • Assiette de porcelaine
      đĩa sứ
    • Une assiette de potage
      một đĩa canh
    • piqueur d'assiette
      kẻ ăn chực
    • l'assiette au beurre
      (thân mật) chức vị béo bở
    • n'être pas dans son assiette
      thấy khó chịu trong người, không khỏe khoắn
Related search result for "assiette"
Comments and discussion on the word "assiette"