Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary (also found in English - Vietnamese, English - English (Wordnet), )
invite
Jump to user comments
danh từ giống cái
  • sự gợi ý
    • Répondre à l'invite de quelqu'un
      đáp lại sự gợi ý của ai
  • (đánh bài) (đánh cờ) sự đánh bài đầu ván
  • (đánh bài) (đánh cờ) sự đánh con bài làm hiệu
Related search result for "invite"
Comments and discussion on the word "invite"