Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
inapte
Jump to user comments
tính từ
  • không đủ khả năng, không đủ tư cách
    • Inapte à diriger une affaire
      không đủ khả năng điều khiển công việc
danh từ
  • (quân sự) người không đủ khả năng tại ngũ
  • (sinh vật học; sinh lý học) người thiếu khả năng (sống) bình thường
Related words
Related search result for "inapte"
Comments and discussion on the word "inapte"