Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
interplay
/'intə'plei/
Jump to user comments
danh từ
  • ảnh hưởng lẫn nhau; sự tác động lẫn nhau[,intə'plei]
nội động từ
  • ảnh hưởng lẫn nhau; tác động lẫn nhau
Related search result for "interplay"
Comments and discussion on the word "interplay"