Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary
interflow
/,intə'flou/
Jump to user comments
danh từ
  • sự chảy vào nhau, sự hoà lẫn với nhau
nội động từ
  • chảy vào nhau, hoà lẫn với nhau
Related search result for "interflow"
Comments and discussion on the word "interflow"