Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
intern
/in'tə:n/
Jump to user comments
danh từ (từ Mỹ,nghĩa Mỹ)
  • (như) interne
  • người bị giam giữ (trong một khu vực nhất định...)
ngoại động từ
  • giam giữ (trong một khu vực nhất định...)
nội động từ (từ Mỹ,nghĩa Mỹ)
  • là học sinh y nội trú; là bác sĩ thực tập nội trú
  • là giáo sinh
Related words
Related search result for "intern"
Comments and discussion on the word "intern"