Characters remaining: 500/500
Translation

internal

/in'tə:nl/
Academic
Friendly

Từ "internal" trong tiếng Anh một tính từ, có nghĩa "ở trong", "nội bộ", hoặc "thuộc về bên trong". Dưới đây giải thích chi tiết các dụ sử dụng từ này:

Giải thích
  1. Nội bộ: Khi nói đến một tổ chức, hệ thống hoặc nhóm, "internal" chỉ những phần bên trong hoặc hoạt động không liên quan đến bên ngoài.
  2. Tâm lý: Có thể liên quan đến cảm xúc, tư tưởng bên trong của một người, dụ như cảm giác, suy nghĩ hay những vấn đề cá nhân.
  3. Y học: Trong ngữ cảnh y học, "internal" thường được sử dụng để chỉ những vấn đề xảy ra bên trong cơ thể.
dụ sử dụng
  1. Nội bộ:

    • "The company is conducting an internal audit to improve its financial practices." (Công ty đang tiến hành một cuộc kiểm toán nội bộ để cải thiện các hoạt động tài chính của mình.)
  2. Tâm lý:

    • "She has internal conflicts about her career choices." ( ấy những mâu thuẫn nội tâm về sự lựa chọn nghề nghiệp của mình.)
  3. Y học:

    • "The doctor found an internal injury that required immediate attention." (Bác sĩ đã phát hiện một chấn thương nội tại cần được xử lý ngay lập tức.)
Biến thể từ gần giống
  • Noun: "internality" (tính nội tại) - chỉ sự tồn tại bên trong.
  • Adverb: "internally" (một cách nội bộ) - chỉ hành động hoặc quá trình diễn ra bên trong.
  • Từ gần giống: "inside" (bên trong) - chỉ vị trí, nhưng không nhất thiết mang nghĩa nội bộ như "internal".
Từ đồng nghĩa
  • "Inner": chỉ cái đó bên trong, thường dùng để chỉ cảm xúc hoặc suy nghĩ.
  • "Domestic": trong một số ngữ cảnh có thể chỉ về cái đó thuộc về trong nước, nhưng không hoàn toàn tương đồng với "internal".
Cách sử dụng nâng cao
  • "The internal dynamics of the team are crucial for its success." (Các động lực nội bộ của nhóm rất quan trọng cho sự thành công của .)
  • "Her internal dialogue helped her process her feelings." (Cuộc đối thoại nội tâm của ấy đã giúp ấy xử lý cảm xúc của mình.)
Các cụm từ idioms
  • "Internal affairs": thường dùng để chỉ các vấn đề xảy ra bên trong một tổ chức hoặc đất nước không liên quan đến bên ngoài.
  • "Internalize": nghĩa làm cho một điều đó trở thành phần của bản thân, như là hiểu chấp nhận một ý tưởng hay niềm tin.
tính từ
  1. trong, nội bộ
  2. trong nước
  3. (thuộc) nội tâm, (thuộc) tâm hồn, từ trong thâm tâm; chủ quan
  4. (thuộc) bản chất; nội tại
    • internal evidence
      chứng cớ nội tại
  5. (y học) dùng trong (thuốc)

Comments and discussion on the word "internal"