Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
interlocutory
/,intə'lɔkjutəri/
Jump to user comments
tính từ
  • (thuộc) cuộc nói chuyện; xảy ra trong cuộc nói chuyện
  • xen vào trong cuộc nói chuyện
  • (pháp lý) tạm thời (quyết định)
Related search result for "interlocutory"
Comments and discussion on the word "interlocutory"