Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
interlocutor
/,intə'lɔkjutə/
Jump to user comments
danh từ
  • người nói chuyện, người đàm thoại
  • (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) người hỏi (trong ban đồng ca da đen)
  • người giới thiệu (giới thiệu chương trình và thuyết minh của một đội văn công, (thường) da đen)
Related words
Related search result for "interlocutor"
Comments and discussion on the word "interlocutor"