Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
English - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
English - Vietnamese dictionary
(also found in
English - English (Wordnet)
)
interlocutor
/,intə'lɔkjutə/
Jump to user comments
danh từ
người nói chuyện, người đàm thoại
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) người hỏi (trong ban đồng ca da đen)
người giới thiệu (giới thiệu chương trình và thuyết minh của một đội văn công, (thường) da đen)
Related words
Synonyms:
conversational partner
middleman
Related search result for
"interlocutor"
Words pronounced/spelled similarly to
"interlocutor"
:
interlocutor
interlocutory
Words contain
"interlocutor"
:
interlocutor
interlocutory
Comments and discussion on the word
"interlocutor"