Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary
interlineation
/'intə,lini'eiʃn/
Jump to user comments
danh từ
  • sự viết xen (chữ) vào hàng chữ đã có, sự in xen vào hàng chữ đã có
Related search result for "interlineation"
Comments and discussion on the word "interlineation"